Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
使得 shǐ de
ㄕˇ
1
/1
使得
shǐ de
ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) usable
(2) workable
(3) feasible
(4) doable
(5) to make
(6) to cause
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạo vô ảnh tượng - 道無影像
(
Nguyện Học thiền sư
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Tặng Vương sơn nhân - 贈王山人
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0